Mã | Tên phụ tùng | Số lượng | Xem | |
---|---|---|---|---|
Chạm vào mã/tên để xem vị trí trên bản vẽ |
|
5725A435, 5725A436 | Gioăng cánh cửa xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5725A433 | Gioăng khung cửa trước xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5727A471, 5727A473, 5727A627, 80821W100P, 5727A472, 5727A474, 5727A628, 80820W100P | Nẹp chân kính xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5700C023, 5700C289, 5700C291, 80101W070P, 80101W080P, 80101W090P, 80101W110P, 80101W140P, 80101W220P, 80101W230P, 5700C024, 5700C290, 5700C292, 80100W070P, 80100W080P, 80100W090P, 80100W110P, 80100W140P, 80100W220P, 80100W230P | Cánh cửa xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5705A989, 5705A990, 5705B143, 5705B144 | Gioăng chạy kính xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5705A985, 5705A986, 5705A987, 5705A988 | Xương dẫn hướng nâng hạ kính cánh cửa xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5706A852, 5706A851, 80301W160P, 80300W160P | Kính cánh cửa xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5702A259, 5702A260 | Bản lề cánh cửa trước xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5710A019, 5710A020, 802C2W000P, 802C3W000P | Gioăng kính chết cửa trước xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5710A017, 5710A018, 802B2W020P, 802B3W020P | Kính chết cửa trước xe Mitsubishi Xpander | Xem | |
|
5705A983, 5705A984 | Thanh sắt, thanh ray chia kính xe Mitsubishi Xpander và Xpander Cross | Xem |