Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn: Các Nhóm 0+, 1, 2, 3 và Tiêu Chuẩn R129 (i-Size)
Tác giảKhánh Huyền

Trước "ma trận" thông tin về ghế an toàn cho trẻ em, nhiều bậc phụ huynh cảm thấy bối rối. Khi quy định bắt buộc lắp ghế trẻ em trên ô tô từ 2026 sắp có hiệu lực, việc hiểu đúng để chọn đúng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

Một chiếc ghế quá rộng, quá chật, hoặc không phù hợp với độ tuổi của bé đều không thể bảo vệ con bạn khi có va chạm. Đáng lo ngại hơn, một lựa chọn sai lầm không chỉ lãng phí tiền bạc mà còn mang lại "cảm giác an toàn giả" đầy nguy hiểm.

Bài viết này, Phụ tùng Mitsubishi An Việt sẽ giải mã tất cả các thuật ngữ kỹ thuật và giúp bạn lập bản đồ tư duy rõ ràng nhất để chọn được chiếc ghế hoàn hảo cho con mình.

1. Giải Mã Thuật Ngữ Cốt Lõi: CRS, ISOFIX và Tiêu Chuẩn An Toàn

Trước khi đi vào phân loại các Nhóm ghế, bạn bắt buộc phải hiểu 3 thuật ngữ nền tảng sau đây.

1.1. CRS (Child Restraint System) là gì?

  • CRS là viết tắt của Child Restraint System (Hệ thống Ghì giữ Trẻ em). Đây chính là cụm từ "thiết bị an toàn phù hợp" được nhắc đến trong Luật Trật tự, An toàn Giao thông Đường bộ mới.

CRS (Child Restraint System) là gì?\

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

  • "CRS" là tên gọi kỹ thuật chung cho tất cả các loại thiết bị được thiết kế để bảo vệ trẻ em trong ô tô, bao gồm:

    • Nôi xách tay (Infant seat)

    • Ghế an toàn (Car seat)

    • Ghế nâng (Booster seat)

    • Đệm nâng (Booster cushion)

Vì vậy, khi nghe nói "mua CRS", bạn hãy hiểu đơn giản là "mua một thiết bị an toàn cho trẻ em đi ô tô".

CRS (Child Restraint System) là gì?

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

1.2. ISOFIX vs. Dây An Toàn (Seatbelt)

Đây là 2 cách phổ biến nhất để lắp đặt ghế CRS vào xe của bạn.

  • Lắp bằng Dây An Toàn (Seatbelt):

    • Đây là cách truyền thống, dùng chính dây an toàn 3 điểm của xe để luồn qua các khe và chốt khóa của ghế CRS.

    • Ưu điểm: Tương thích với mọi loại xe, kể cả xe đời cũ.

    • Nhược điểm: Cực kỳ dễ lắp sai. Các nghiên cứu chỉ ra có tới 70-80% phụ huynh lắp ghế bằng seatbelt bị sai (lắp lỏng, dây bị xoắn, luồn sai vị trí), làm giảm nghiêm trọng khả năng bảo vệ của ghế.

Lắp bằng Dây An Toàn (Seatbelt) cho trẻ em

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

  • Lắp bằng ISOFIX:

    • ISOFIX là một tiêu chuẩn quốc tế (ISO 13216).

    • Nó là một hệ thống gồm 2 ngàm kim loại cứng, được gắn cố định vào khung xe, nằm ở khe giữa đệm và lưng của hàng ghế sau. Ghế CRS chuẩn ISOFIX sẽ có 2 thanh chốt "cắm" thẳng vào 2 ngàm này.

    • Hầu hết các xe sản xuất từ sau 2012 đều có ISOFIX (hãy kiểm tra xe của bạn bằng cách thò tay vào khe ghế hoặc tìm logo ISOFIX).

    • Ưu điểm: An toàn tuyệt đối: Ghế được gắn chặt vào khung xe. | Gần như không thể lắp sai: Chỉ cần đẩy và nghe tiếng "click". Hầu hết các ghế ISOFIX đều có chỉ báo màu xanh/đỏ để xác nhận bạn đã lắp đúng. | Nhanh gọn: Lắp đặt hoặc tháo ra chỉ trong vài giây.

Khuyến nghị: Nếu xe của bạn có ISOFIX, hãy ưu tiên tuyệt đối việc mua ghế có chuẩn kết nối ISOFIX.

Vị trí lắp đặt isofix

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

1.3. ECE R44/04 vs. ECE R129 (i-Size)

Đây là 2 tiêu chuẩn an toàn phổ biến nhất của Châu Âu (tem ECE màu cam) mà bạn sẽ thấy trên các ghế.

Tiêu chuẩn ghế an toàn trẻ em ECE R44/04 vs. ECE R129 (i-Size)

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

  • ECE R44/04 (Tiêu chuẩn cũ):

    • Phân loại ghế dựa trên CÂN NẶNG (kg) của trẻ.

    • Cho phép trẻ quay mặt về phía trước (forward-facing) từ 9kg (khoảng 9 tháng tuổi).

    • Đây là tiêu chuẩn vẫn còn hiệu lực và an toàn, nhưng đang dần bị thay thế.

Tiêu chuẩn ECE R44/04 ghế an toàn trẻ em

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

  • ECE R129 (Tiêu chuẩn mới - hay còn gọi là "i-Size"):

    • Đây là tiêu chuẩn an toàn mới, nghiêm ngặt và cao cấp hơn.

    • Phân loại ghế dựa trên CHIỀU CAO (cm) của trẻ (vì chiều cao quyết định độ vừa vặn của dây đai tốt hơn cân nặng).

    • BẮT BUỘC trẻ phải ngồi quay mặt về phía sau (rear-facing) ít nhất đến 15 tháng tuổi.

    • Yêu cầu các bài kiểm tra va chạm hông (side-impact) nghiêm ngặt hơn.

    • Thường được thiết kế để tương thích với ISOFIX.

Tiêu chuẩn ECE R129 - isize cho ghế an toàn trẻ em

Nhãn tiêu chuẩn ECE R129

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

Tại sao R129 bắt buộc quay mặt về sau (rear-facing) lâu hơn?

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đầu chiếm tới 25% trọng lượng cơ thể (so với 6% ở người lớn), trong khi cột sống cổ lại chưa phát triển hoàn thiện.

  • Khi va chạm từ phía trước (phổ biến nhất) lúc đang ngồi quay mặt về trước, đầu của bé sẽ bị giật mạnh về phía trước, tạo ra một lực khủng khiếp lên cột sống cổ non nớt.

  • Khi ngồi quay mặt về sau, toàn bộ lưng, vai, và đầu của bé sẽ tựa vào "vỏ kén" của ghế. Lực va chạm được hấp thụ và phân bổ đều trên một diện tích lớn, bảo vệ an toàn cho cổ và cột sống.

Tại sao R129 bắt buộc quay mặt về sau (rear-facing) lâu hơn?

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

2. Phân Loại Và Đánh Giá Các Loại Ghế Ô Tô Theo Giai Đoạn

Dưới đây là 4 nhóm ghế chính trên thị trường, được phân loại theo tiêu chuẩn R44/04 (theo cân nặng) vì đây vẫn là cách phân loại phổ biến nhất tại Việt Nam.

2.1. Nhóm 0/0+ (Infant Car Seat - Ghế sơ sinh)

  • Đối tượng: Trẻ sơ sinh đến ~13kg (Khoảng 0 - 15 tháng).

  • Đặc điểm:

    • LUÔN LUÔN lắp đặt quay mặt về phía sau (ngược chiều xe chạy).

    • Thiết kế dạng "nôi", có góc ngả gần như nằm để bảo vệ cột sống và đường thở của trẻ sơ sinh.

    • Thường có tay xách và trọng lượng nhẹ, cho phép bạn nhấc cả ghế (cùng với bé đang ngủ) ra khỏi xe. Rất tiện lợi khi cần di chuyển bé.

  • Ưu điểm: Bảo vệ tối ưu và chuyên biệt nhất cho cơ thể non nớt của trẻ sơ sinh.

  • Nhược điểm: Thời gian sử dụng rất ngắn (chỉ khoảng 1 năm).

Infant Car Seat - Ghế sơ sinh

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

2.2. Nhóm 1 (Toddler Car Seat - Ghế cho trẻ nhỏ)

  • Đối tượng: Trẻ từ 9kg - 18kg (Khoảng 9 tháng - 4 tuổi).

  • Đặc điểm:

    • Đây là ghế "giai đoạn chuyển tiếp".

    • Hầu hết các ghế này có thể lắp cả 2 chiều: quay về sau (rear-facing) và quay về trước (forward-facing).

    • Sử dụng hệ thống đai an toàn 5 điểm (5-point harness) tích hợp trên ghế (qua vai, hông và háng) để giữ chặt trẻ.

  • Ưu điểm: Thời gian sử dụng lâu hơn Nhóm 0+.

  • Nhược điểm: Bạn phải mua ghế mới sau khi bé hết Nhóm 0+. Lưu ý: Dù quy định cho phép, các chuyên gia vẫn khuyên bạn nên cho bé ngồi quay mặt về sau càng lâu càng tốt (lý tưởng là đến 3-4 tuổi).

Toddler Car Seat - Ghế cho trẻ nhỏ

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

2.3. Nhóm 2/3 (Booster Seat - Ghế nâng)

  • Đối tượng: Trẻ từ 15kg - 36kg (Khoảng 4 - 10/12 tuổi, và cao dưới 1.35m).

  • Đặc điểm:

    • Đây là loại ghế bị hiểu lầm nhiều nhất. Nó KHÔNG dùng đai 5 điểm riêng.

    • Nó dùng chính dây an toàn 3 điểm của xe để giữ trẻ.

    • Nhiệm vụ của Booster là "nâng" trẻ lên và "định vị" dây an toàn của xe vắt qua đúng vị trí an toàn trên cơ thể trẻ (vắt qua xương vai và xương chậu), thay vì vắt qua cổ và bụng.

  • Ưu điểm: Gọn nhẹ, rẻ, dễ dàng di chuyển giữa các xe.

  • Nhược điểm: Chỉ dành cho trẻ lớn đã có thể ngồi vững và tự ý thức.

Booster Seat - Ghế nâng

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

H3: Ghế "All-in-One" hoặc "Multi-Group" (Nhóm 0+/1/2/3)

  • Đối tượng: Dùng từ sơ sinh đến 36kg (Khoảng 0 - 12 tuổi).

  • Đặc điểm:

    • Được quảng cáo là "một chiếc ghế cho tất cả", có thể điều chỉnh để phù hợp với mọi giai đoạn: dùng đai 5 điểm khi bé nhỏ, sau đó tháo đai 5 điểm ra để trở thành ghế booster (Nhóm 2/3) khi bé lớn.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí (chỉ cần mua 1 lần).

  • Nhược điểm:

    • "Một nghề cho chín còn hơn chín nghề": Ghế có thể không tối ưu bằng ghế chuyên dụng ở từng giai đoạn (ví dụ: góc ngả cho sơ sinh có thể không tốt bằng Nhóm 0+; độ rộng khi thành booster có thể không thoải mái).

    • Thường rất to, nặng và cồng kềnh, bất tiện nếu bạn thường xuyên phải chuyển ghế giữa 2 xe.

Ghế

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

3. Chọn Ghế Nào Cho Con Bạn?

Đây là bảng tóm tắt nhanh để bạn tham khảo:

Giai đoạn Tiêu chuẩn R44/04 (Cân nặng) Tiêu chuẩn R129 (Chiều cao) Loại ghế phù hợp Đặc điểm lắp đặt
Sơ sinh Nhóm 0/0+ (0 - 13kg) 40cm - 85cm (approx.) Infant Car Seat (Nôi) Bắt buộc quay mặt về sau
Trẻ nhỏ Nhóm 1 (9 - 18kg) 76cm - 105cm (approx.) Toddler Car Seat Quay sau (khuyến nghị) / Quay trước
Trẻ lớn Nhóm 2/3 (15 - 36kg) 100cm - 135cm (approx.) Booster Seat (Ghế nâng) Quay mặt về trước (dùng dây an toàn xe)
Tất cả Nhóm 0+/1/2/3 (0 - 36kg) 40cm - 135cm (approx.) All-in-One Chuyển đổi theo từng giai đoạn

 

Chọn Ghế Nào Cho Con Bạn?

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

Lưu ý quan trọng khi Lắp đặt ghế an toàn cho trẻ em

  • Lắp ghế quay mặt về sau (ngược chiều) càng lâu càng tốt. Đây là lời khuyên an toàn "vàng" từ tất cả các chuyên gia. Đừng vội quay con bạn về phía trước chỉ vì bé đã đạt 9kg. Hãy giữ bé quay mặt về sau cho đến khi bé đạt giới hạn tối đa của ghế (lý tưởng là 2-4 tuổi) hoặc tối thiểu là 15 tháng tuổi (theo chuẩn R129).

  • Đừng ham ghế "All-in-One" nếu ngân sách thoải mái. Một chiếc ghế "All-in-One" có vẻ tiết kiệm, nhưng một lộ trình gồm 2 ghế chuyên dụng (một ghế Nhóm 0/0+, sau đó đổi sang một ghế Nhóm 1/2/3) thường mang lại độ an toàn và sự vừa vặn tối ưu hơn cho bé ở từng giai đoạn quan trọng.

Lưu ý quan trọng khi Lắp đặt ghế an toàn cho trẻ em

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

  • Chiếc ghế tốt nhất không phải là chiếc đắt tiền nhất, mà là chiếc:

    • Phù hợp với con bạn (chiều cao, cân nặng).

    • Phù hợp với xe của bạn (có ISOFIX hay không).

    • Và bạn lắp đặt đúng cách MỌI LÚC.

Việc chọn ghế CRS không phải để "đối phó" với quy định. Đó là một quyết định quan trọng để bảo vệ sinh mạng của con bạn.

Lưu ý quan trọng khi Lắp đặt ghế an toàn cho trẻ em

(Hướng Dẫn Chọn Ghế Ô Tô Trẻ Em Đúng Quy Chuẩn - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)

Farther related bed and passage comfort civilly. Fulfilled direction use continual set him propriety continued. Saw met applauded favorite deficient engrossed concealed and her. Concluded boy perpetual old supposing. Dashwoods see frankness objection abilities.

Tại Phụ tùng Mitsubishi An Việt, chúng tôi Chuyên Cung cấp Phụ tùng Chính hãng cho tất cả các dòng xe Mitsubishi, từ Xforce, Xpander, Outlander, Triton, Attrage, Mirage, Jolie, Zinger cho đến Pajero Sport,… Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành phụ tùng ô tô, An Việt cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đúng chủng loại, đúng giá trị, cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng hết mình.

👉 Liên hệ Phụ tùng Mitsubishi An Việt tại đây để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận