Mitsubishi Xforce là SUV đô thị gầm cao, hệ dẫn động cầu trước, hướng tới vận hành linh hoạt trong phố và đủ ổn định ở cao tốc. Bộ lốp 225/50R18 là thành phần ảnh hưởng trực tiếp đến: quãng phanh, độ bám ướt, mức ồn, độ êm, độ ổn định thân xe và mức tiêu hao nhiên liệu. Việc chọn đúng dòng lốp – và bảo dưỡng đúng chuẩn – sẽ giúp chiếc Xforce “đi êm, bám chắc, an toàn và tiết kiệm”. Trong bài viết này, chuyên gia phụ tùng ô tô tại Phụ tùng Mitsubishi An Việt sẽ cung cấp chi tiết cho các bạn về những thông tin thông số lốp xe Mitsubishi Xforce vô cùng hữu ích với các chủ xe.
1. Size/cỡ lốp xe Mitsubishi Xforce & ý nghĩa thông số
Size chuẩn theo xe: 225/50R18 (GLX và Ultimate dùng chung).
-
225 = bề rộng lốp 225 mm.
-
50 = tỷ lệ chiều cao hông (sidewall) bằng 50% bề rộng (tức ~112,5 mm).
-
R18 = cấu trúc bố tỏa tròn (Radial) cho mâm 18 inch.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
- Chỉ số tải trọng & tốc độ (Load Index / Speed Symbol)
Trong size 225/50R18, các hãng thường cung cấp:
-
Load Index phổ biến: 95–99 (tương ứng khoảng 690–775 kg/lốp).
-
Speed Symbol: V (tối đa 240 km/h) hoặc W (270 km/h).
Khuyến nghị: XFORCE nên dùng LI ≥ 95, V hoặc W. Nếu chở tải/thường đi xa, ưu tiên XL (Extra Load) để hông lốp cứng hơn, ổn định thân xe tốt hơn.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
- Nhãn UTQG & ý nghĩa
-
Treadwear (độ bền mặt gai): thường 300–600 (số càng cao → ước tính bền hơn trong cùng điều kiện thử chuẩn).
-
Traction (bám ướt): AA/A/B (nên chọn A hoặc AA).
-
Temperature (chịu nhiệt): A/B/C (nên chọn A).
UTQG là thước đo tham khảo giữa các lốp trong cùng thương hiệu/nhóm thử nghiệm; không phải so “tuyệt đối” giữa mọi hãng.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
- Áp suất bơm lốp chuẩn (PSI / kg/cm² / kPa)
Khuyến nghị thực tế cho Xforce:
-
Đi phố, ít tải: 2.3–2.4 kg/cm² (~33–35 PSI, 230–240 kPa).
-
Đi xa, chở đủ tải/hành lý: 2.5 kg/cm² (~36 PSI, 250 kPa).
Quy tắc vàng:
-
Đo/bơm khi lốp “lạnh” (xe để ≥3 giờ hoặc đi dưới 2 km tốc độ thấp).
-
Không xả hơi khi lốp đang nóng (áp tăng là bình thường).
-
Kiểm tra mỗi 2–4 tuần, trước chuyến đi xa, và sau khi nhiệt độ môi trường thay đổi lớn.
-
Áp trước/sau có thể khác nhau theo nhãn dán cửa lái/nắp bình xăng → ưu tiên theo tem khuyến cáo của xe.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
2. Lốp xe XFORCE giá bao nhiêu? Chi tiết Bảng giá lốp xe Xforce
Thương hiệu | Ứng dụng/định vị | Giá tham khảo (VNĐ/chiếc) | Ghi chú kỹ thuật – trải nghiệm |
Dunlop (theo xe) | OEM/tiết kiệm chi phí | 2.500.000 – 3.200.000 | Cân bằng, dễ tìm hàng, đồng bộ cảm giác lái gốc |
Michelin | Cao cấp êm ái – bám ướt | 3.500.000 – 4.500.000 | Êm, ồn thấp, tiết kiệm nhiên liệu, bám ướt tốt |
Bridgestone | Đa dụng – bền bỉ | 3.000.000 – 4.000.000 | Thân vỏ khỏe, ổn định ở tốc độ cao |
Goodyear/Yokohama | Tầm trung cạnh tranh | 2.800.000 – 3.500.000 | Dễ tiếp cận, nhiều lựa chọn êm/êm-độ bền |
(Chi tiết Bảng giá lốp xe Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
* Bộ 4 lốp: khoảng 10 – 16 triệu đồng tùy thương hiệu & dòng sản phẩm. Giá có thể chênh theo xuất xứ, thời điểm và chính sách đại lý.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
3. Thay lốp Xforce nên chọn loại nào phu hợp theo nhu cầu?
3.1. Di chuyển đô thị/đường cao tốc êm ái – tiết kiệm
-
Michelin Primacy / Pilot Sport 4 SUV (nếu ưu tiên lái thể thao hơn).
-
Goodyear EfficientGrip, Yokohama BlueEarth. Đặc trưng: hợp chất silica tiên tiến, gai tối ưu giảm ồn (variable pitch), vai lốp mềm dẻo hấp thụ rung.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
3.2. Cân bằng bền bỉ – ổn định tốc độ cao – đi xa
-
Bridgestone Turanza T005A hoặc Alenza. Đặc trưng: bố thép tối ưu, hông lốp vững, phản hồi lái “chắc tay”, chịu mài mòn tốt.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
3.3. Tối ưu chi phí – hiệu quả tổng thể
-
Dunlop (SP Sport/Grandtrek đường nhựa), Goodyear, Yokohama. Đặc trưng: giá cạnh tranh, hiệu năng “đủ tốt” cho nhu cầu hỗn hợp.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
* Lưu ý: kiểm tra mã size thực có sẵn cho từng dòng. Một số model không đủ size 225/50R18 tại mọi thời điểm.
4. Có nên đổi size lốp cho Xforce? (plus/minus sizing)
Nguyên tắc kỹ thuật: đường kính bánh mới nên chênh ≤3% so với chuẩn để không sai số đồng hồ tốc độ lớn, không cạ vè/gầm.
-
235/50R18: tăng bề rộng, đường kính tăng nhẹ (~+1,5%), được về lý thuyết nhưng cần kiểm tra khoảng hở vè – giảm xóc – góc lái.
-
225/55R18: đường kính tăng ~+3,3% → không khuyến khích (nguy cơ cạ vè, sai số tốc độ, ảnh hưởng ABS/ESP).
- Khuyến nghị: Nên giữ 225/50R18. Nếu đổi size, kiểm tra thực tế trên xe (độ cao vè, hành trình nhún, góc lái hết lái).
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
5. Bảo dưỡng & vận hành chuyên nghiệp cho lốp xe Mitsubishi Xforce
5.1. Xoay lốp (tire rotation)
-
Chu kỳ: mỗi 8.000 - 10.000 km hoặc 6 tháng.
-
Xforce cầu trước (FWD), lốp không định hướng: dùng Forward Cross
-
Trước trái → sau trái; trước phải → sau phải; hai lốp sau “chéo” lên trước.
-
-
Lốp định hướng (Directional): chỉ trước–sau cùng bên, không đổi chéo.
5.2. Cân bằng động – căn chỉnh góc lái (balancing & alignment)
-
Cân bằng động mỗi lần thay/xoay lốp hoặc khi rung tay lái trên 80–100 km/h.
-
Căn chỉnh góc lái khi: xe lệch lái, mòn mép trong/ngoài, hoặc sau va ổ gà mạnh.
-
Mòn mép trong: thường do camber âm quá/độ chụm toe mở.
-
Mòn răng cưa: sai toe hoặc lốp mòn không đều, cần xoay lốp + chỉnh toe.
-
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
5.3. Mô-men siết ốc mâm (wheel nut torque)
-
Tuân thủ sổ tay Xforce. Thực tế dòng SUV cỡ này thường ~100–120 Nm.
-
Siết bằng cờ-lê lực theo hình chéo đối xứng; siết lại sau 50–100 km.
5.4. TPMS (cảm biến áp suất lốp)
-
Xforce dùng TPMS theo van (thường là kiểu trực tiếp). Sau khi đảo/thay lốp:
-
Nếu báo lỗi, cần đăng ký lại ID cảm biến bằng máy chẩn đoán.
-
Thay van/cảm biến nên dùng gioăng mới, siết lực chuẩn để tránh xì hơi.
-
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
5.5. Kiểm tra & đọc mã DOT
-
DOT: 4 số cuối là tuần & năm sản xuất (VD 2324 = tuần 23 năm 2024).
-
Không dùng lốp quá 5–6 năm từ ngày sản xuất, dù còn gai (cao su lão hóa).
5.6. Bảo quản & vá sửa
-
Bảo quản nơi khô – mát – tránh nắng, dựng đứng nếu không gắn mâm.
-
Vết thủng nhỏ vùng gai: vá chèn (plug + patch) tiêu chuẩn.
-
Không sửa vết cắt vai/hông lốp; nên thay mới vì mất an toàn kết cấu.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
6. So sánh chuyên gia: Dunlop vs Michelin vs Bridgestone (225/50R18)
Dưới đây là so sánh giữa 3 loại lốp được các chủ xe Mitsubishi Xforce ưa chuộng sử dụng phổ biến nhất hiện nay:
Tiêu chí kỹ thuật | Dunlop | Michelin | Bridgestone |
Độ bền/gai | Khá; mòn đều khi xoay chuẩn | Rất tốt; UTQG thường cao trong nhóm touring | Rất tốt; thân vỏ khỏe, chịu tải và nhiệt tốt |
Bám ướt/quãng phanh | Tốt ở tầm giá | Xuất sắc (silica/compound cao cấp) | Rất tốt; ổn định phanh ướt |
Êm ái/độ ồn | Trung bình – êm vừa | Dẫn đầu phân khúc touring | Tốt; hơi “chắc” hơn Michelin |
Ổn định tốc độ cao | Tốt | Rất tốt | Rất tốt; phản hồi lái chắc tay |
Tiết kiệm nhiên liệu | Khá | Rất tốt (lực cản lăn thấp) | Tốt |
Giá | Dễ tiếp cận | Cao hơn nhưng “đáng tiền” | Trung bình – cao, hợp lý so với hiệu năng |
(So sánh các thương hiệu lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
7. Khi nào cần thay lốp xe Xforce?
Thay mới khi xuất hiện một trong các dấu hiệu:
-
Gai mòn tới TWI 1,6 mm (vạch chỉ thị mòn lộ).
-
Phù hông, rạn nứt, lộ sợi, “bánh mì” do va đập.
-
Đâm thủng vùng vai/hông hoặc vết cắt sâu vùng gai >6 mm.
-
Lốp đã chạy 40.000–50.000 km (tùy điều kiện) hoặc >5–6 năm từ ngày sản xuất.
Ngoài ra, hãy xoay lốp mỗi 8–10k km, cân bằng – căn chỉnh định kỳ để kéo dài tuổi thọ và giữ tay lái “thẳng – êm – ít ồn”.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
8. Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Lốp xe Mitsubishi Xforce
• Size lốp Xforce là bao nhiêu?
→ 225/50R18 cho cả GLX và Ultimate.
• Lốp xe Xforce bơm bao nhiêu kg là chuẩn?
→ 2.3–2.5 kg/cm² (33–36 PSI) tùy tải và điều kiện vận hành; theo tem xe.
• Lốp xe Xforce giá bao nhiêu?
→ ~2,5–4,5 triệu/chiếc; bộ 4 lốp ~10–16 triệu tùy thương hiệu/dòng.
• Nên chọn hãng nào khi thay lốp Xforce?
→ Michelin (êm – ướt), Bridgestone (bền – chắc), Dunlop (tiết kiệm – OEM), Goodyear/Yokohama (tầm trung cân bằng).
• Thay lốp có ảnh hưởng đăng kiểm không?
→ Không nếu giữ 225/50R18 và thông số tải/tốc hợp lệ.
• Có nên nâng/đổi size?
→ Không khuyến khích. Nếu đổi, đảm bảo chênh đường kính ≤3% và kiểm tra cạ vè/góc lái.
(Lốp xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Tại Phụ tùng Mitsubishi An Việt, chúng tôi Chuyên Cung cấp Phụ tùng Chính hãng cho tất cả các dòng xe Mitsubishi, từ Destinator, Xforce, Xpander, Outlander, Triton, Attrage, Mirage, Jolie, Zinger cho đến Pajero Sport,… Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành phụ tùng ô tô, An Việt cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đúng chủng loại, đúng giá trị, cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng hết mình.
👉 Liên hệ Phụ tùng Mitsubishi An Việt tại đây để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!