Mitsubishi Xforce là mẫu xe hoàn toàn mới của Mitsubishi, ra mắt vào tháng 1/2024 và nhanh chóng tạo nên cơn sốt trong phân khúc SUV-B. Sau gần một năm có mặt trên thị trường, mẫu xe này đã đánh bại các đối thủ như Hyundai Creta, KIA Seltos, và Honda HR-V để trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu. Với 4 phiên bản: GLX, Exceed, Premium, và Ultimate, Mitsubishi Xforce mang đến nhiều tùy chọn phù hợp với nhu cầu và tài chính của khách hàng. Hãy cùng Phụ tùng Mitsubishi An Việt khám phá chi tiết về mẫu xe này qua các khía cạnh quan trọng.
1. So sánh giá bán và chi phí lăn bánh
Giá bán của từng phiên bản Mitsubishi Xforce khác nhau, tạo cơ hội cho nhiều khách hàng sở hữu chiếc xe này. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Chi phí lăn bánh (triệu đồng) |
Tổng chi phí (triệu đồng) |
GLX |
599 |
67 |
666 |
Exceed |
640 |
69 |
709 |
Premium |
680 |
75 |
755 |
Ultimate |
705 |
78 |
783 |
(Bảng So sánh Các phiên bản xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi theo chính sách ưu đãi của đại lý.
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Xem ngay: Phụ tùng xe Mitsubishi Xforce chính hãng, giá tốt
2. Điểm giống nhau giữa các phiên bản
Tất cả các phiên bản của Mitsubishi Xforce đều mang thiết kế Dynamic Shield hiện đại và bắt mắt. Đây là ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của Mitsubishi, tạo sự khỏe khoắn và thể thao cho xe.
Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC kết hợp hộp số tự động CVT, đảm bảo khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
3. So sánh ngoại thất của các phiên bản
Ngoại thất của Mitsubishi Xforce mang đậm phong cách hiện đại và năng động. Tuy nhiên, giữa các phiên bản có sự khác biệt về trang bị:
Thông số kỹ thuật |
GLX |
Exceed |
Premium |
Ultimate |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
4.390 x 1.810 x 1.660 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
219 |
222 |
222 |
Hệ thống đèn chiếu sáng |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cốp đóng mở điện |
Không |
Không |
Không |
Có |
(Bảng So sánh Các phiên bản xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Màu sắc xe Mitsubishi Xforce từng phiên bản cũng rất đa dạng:
-
GLX: Trắng, đen, đỏ
-
Exceed: Trắng, đen, đỏ, xám
-
Premium: Trắng, đen, đỏ, vàng, xám
-
Ultimate: Trắng, đen, đỏ-đen, vàng-đen
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
4. Nội thất: Tiện nghi và trang bị cao cấp
Nội thất Mitsubishi Xforce được thiết kế theo phong cách "Horizontal Axis," tạo cảm giác rộng rãi và hiện đại. Các tính năng nội thất nổi bật:
Trang bị nội thất |
GLX |
Exceed |
Premium |
Ultimate |
Màn hình giải trí |
8 inch |
8 inch |
12.3 inch |
12.3 inch |
Màn hình sau vô lăng |
4.2 inch |
4.2 inch |
8 inch |
8 inch |
Điều hòa |
Kỹ thuật số |
2 vùng độc lập có nanoe™ X |
2 vùng độc lập có nanoe™ X |
2 vùng độc lập có nanoe™ X |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
6 loa |
8 loa Yamaha |
(Bảng So sánh Các phiên bản xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Ngoài ra, xe còn được trang bị phanh tay điện tử và chức năng Auto Hold tiện lợi trên tất cả các phiên bản.
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
5. Tính năng an toàn: Nổi bật với công nghệ hiện đại
Mitsubishi Xforce trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại, với sự khác biệt giữa các phiên bản như sau:
Tính năng an toàn |
GLX |
Exceed |
Premium |
Ultimate |
Hệ thống AYC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Túi khí |
4 |
4 |
6 |
6 |
Tùy chọn chế độ lái |
Không |
Không |
4 chế độ |
4 chế độ |
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống ADAS |
Không |
Không |
Không |
Có |
(Bảng So sánh Các phiên bản xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
6. Kết luận: Nên chọn Phiên bản Mitsubishi Xforce nào?
Mitsubishi Xforce mang lại sự lựa chọn đa dạng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau:
-
GLX: Dành cho người dùng cơ bản, muốn một chiếc SUV tiết kiệm.
-
Exceed: Thêm tiện ích cho gia đình với mức giá hợp lý.
-
Premium: Lựa chọn tốt cho những ai cần đầy đủ tiện nghi hiện đại.
-
Ultimate: Phiên bản cao cấp nhất với công nghệ an toàn và tiện nghi hàng đầu.
(Hình ảnh chi tiết về xe Mitsubishi Xforce - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Hy vọng những thông tin trên Phụ tùng Mitsubishi An Việt cung cấp sẽ giúp các bạn đưa ra được quyết định đúng đắn trước khi xuống tiền mua xe Mitsubishi Xforce