[Tổng hợp] Ý nghĩa 79 Đèn cảnh báo trên xe Mitsubishi thường gặp
Tác giảQLND Mitsu An Việt

Đèn báo lỗi trên xe Mitsubishi không chỉ là những ký hiệu đơn thuần mà còn là tín hiệu cảnh báo quan trọng về tình trạng của xe. Khi đèn báo lỗi xuất hiện, điều đó có nghĩa là một bộ phận nào đó đang gặp sự cố và cần được kiểm tra ngay. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại đèn báo sẽ giúp bạn xử lý kịp thời, giảm thiểu rủi ro khi lái xe. Trong bài viết này, Phụ tùng Mitsubishi An Việt sẽ giải đáp cho các bạn chi tiết về các đèn cảnh báo, hiển thị cảnh báo trên xe Mitsubishi, cùng tìm hiểu nhé!

1. Phân loại các đèn báo lỗi theo mức độ nguy hiểm

Trên xe Mitsubishi, các đèn báo lỗi thường được chia thành ba nhóm chính theo mức độ quan trọng, gồm:

* Đèn màu xanh – Thông báo trạng thái hoạt động

Đây là loại đèn mang tính chất nhắc nhở, không báo hiệu lỗi nghiêm trọng. Chúng thường xuất hiện để cho biết một hệ thống nào đó đang hoạt động hoặc cần người lái chú ý. Ví dụ:

  • Đèn báo nhiệt độ động cơ quá lạnh, sẽ tắt khi động cơ đạt đến nhiệt độ tối ưu.

  • Đèn báo đèn pha chiếu xa đang bật.

>> Xem ngay: Phụ tùng Mitsubishi chính hãng, giá tốt

* Đèn màu vàng – Cảnh báo cần kiểm tra sớm

Những đèn màu vàng xuất hiện khi có vấn đề tiềm ẩn cần được kiểm tra hoặc bảo dưỡng sớm để tránh phát sinh hư hỏng nghiêm trọng. Ví dụ:

  • Đèn cảnh báo thiếu nước làm mát.

  • Đèn báo áp suất lốp không đủ.

  • Đèn nhắc nhở bảo dưỡng định kỳ.

* Đèn màu đỏ – Cảnh báo nguy hiểm, cần xử lý ngay

Nếu một đèn màu đỏ sáng trên bảng táp-lô, điều đó có nghĩa là xe đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Khi thấy đèn này, tài xế cần dừng xe ngay lập tức và kiểm tra, tránh tiếp tục di chuyển để đảm bảo an toàn. Ví dụ:

  • Đèn cảnh báo hệ thống phanh gặp sự cố.

  • Đèn báo áp suất dầu động cơ thấp.

  • Đèn báo túi khí gặp trục trặc.

Việc nhận diện chính xác ý nghĩa của từng loại đèn báo sẽ giúp bạn chủ động trong việc bảo dưỡng và khắc phục sự cố kịp thời, tránh những rủi ro không đáng có khi lái xe.

2. Ý nghĩa 79 Đèn cảnh báo, hiển thị cảnh báo trên xe Mitsubishi thường gặp

1. 𝐀𝐍𝐓𝐈-𝐋𝐎𝐂𝐊 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh có vấn đề, có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát xe khi phanh.
2. 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐄𝐍𝐆𝐈𝐍𝐄 𝐒𝐎𝐎𝐍 - ĐÈN CẢNH BÁO "KIỂM TRA ĐỘNG CƠ SỚM": Có vấn đề với động cơ, có thể gây giảm hiệu suất hoặc tăng mức tiêu hao nhiên liệu.
3. 𝐒𝐔𝐏𝐏𝐋𝐄𝐌𝐄𝐍𝐓𝐀𝐋 𝐑𝐄𝐒𝐓𝐑𝐀𝐈𝐍𝐓 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 (𝐒𝐑𝐒) - ĐÈN CẢNH BÁO HỆ THỐNG TÚI KHÍ (SRS): Hệ thống túi khí hoặc bộ căng đai an toàn gặp sự cố, có thể do lỗi cảm biến hoặc dây cáp đồng hồ.
4. 𝐇𝐈𝐆𝐇 𝐂𝐎𝐎𝐋𝐀𝐍𝐓 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐄𝐑𝐀𝐓𝐔𝐑𝐄 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO NHIỆT ĐỘ ĐỘNG CƠ CAO: Động cơ đang quá nóng, cần dừng xe, tắt máy và chờ động cơ nguội để tránh hư hỏng.
5. 𝐂𝐎𝐎𝐋𝐀𝐍𝐓 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐄𝐑𝐀𝐓𝐔𝐑𝐄 𝐈𝐍𝐃𝐈𝐂𝐀𝐓𝐎𝐑 - ĐÈN BÁO NHIỆT ĐỘ ĐỘNG CƠ: Động cơ chưa đạt nhiệt độ hoạt động tối ưu, nên tránh tăng tốc đột ngột hoặc sử dụng vòng tua cao.
6. 𝐓𝐈𝐑𝐄 𝐏𝐑𝐄𝐒𝐒𝐔𝐑𝐄 𝐌𝐎𝐍𝐈𝐓𝐎𝐑𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP: Áp suất trong một hoặc nhiều lốp xe đang thấp hơn mức tiêu chuẩn.
7. 𝟒𝐖𝐃 𝐋𝐎𝐂𝐊 𝐌𝐎𝐃𝐄𝐋 - ĐÈN BÁO CHẾ ĐỘ KHÓA 4WD: Hệ thống dẫn động bốn bánh (4WD) đã được kích hoạt ở chế độ khóa.
8. 𝐀𝐂𝐂 𝐈𝐒 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 𝐍𝐎𝐖 - ĐÈN BÁO "KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG KHÔNG SẴN SÀNG": Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng không thể khởi động do chưa đáp ứng điều kiện hoạt động.
9. 𝐀𝐂𝐂 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐎𝐑𝐀𝐑𝐈𝐋𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 𝐑𝐀𝐃𝐀𝐑 𝐁𝐋𝐎𝐂𝐊𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG TẠM THỜI KHÔNG KHẢ DỤNG - CẢM BIẾN BỊ CHẶN": Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bị vô hiệu do cảm biến radar bị che khuất.
10. 𝐀𝐂𝐂 𝐎𝐔𝐓 𝐎𝐅 𝐒𝐏𝐄𝐄𝐃 𝐑𝐀𝐍𝐆𝐄 - ĐÈN BÁO "TỐC ĐỘ NGOÀI PHẠM VI KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG": Tốc độ xe nằm ngoài phạm vi hoạt động của hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng.
11. 𝐀𝐏𝐏𝐋𝐘 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 - ĐÈN NHẮC NHỞ "ĐẠP PHANH": Bạn cần đạp phanh trước khi chuyển số hoặc thực hiện các thao tác khác. Nếu đèn vẫn sáng sau khi đạp phanh, có thể công tắc đèn phanh bị lỗi.
12. 𝐏𝐀𝐑𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐄𝐍𝐆𝐀𝐆𝐄𝐃 - ĐÈN CẢNH BÁO PHANH TAY CHƯA NHẢ: Phanh tay chưa được thả hoàn toàn hoặc hệ thống phanh tay gặp lỗi.
13. 𝐀𝐇𝐁 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO LỖI HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB): Hệ thống đèn pha tự động gặp trục trặc, có thể do lỗi mô-tơ, dây điện hoặc cầu chì.
14. 𝐀𝐔𝐓𝐎 𝐇𝐎𝐋𝐃 - ĐÈN BÁO CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG: Hệ thống giữ phanh tự động đang giữ xe đứng yên khi xe dừng.
15. 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐀𝐔𝐓𝐎 𝐇𝐎𝐋𝐃 𝐂𝐀𝐍𝐂𝐄𝐋𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG BỊ HỦY": Hệ thống giữ phanh tự động (Auto Hold) đã bị tắt, xe sẽ không tự động giữ phanh khi dừng nữa.
16. 𝐀𝐖𝐂 𝐄𝐂𝐎 - ĐÈN BÁO CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (AWC ECO): Hệ thống AWC ECO của S-AWC đã được kích hoạt để tối ưu mức tiêu thụ nhiên liệu.
17. 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO PHANH: Hệ thống phanh có vấn đề, nếu đèn đỏ sáng, cần dừng xe ngay và kiểm tra mức dầu phanh.
18. 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 (𝐑𝐄𝐃) - ĐÈN CẢNH BÁO PHANH (MÀU ĐỎ): Hệ thống phanh gặp trục trặc hoặc phanh tay chưa được nhả hoàn toàn. Kiểm tra dầu phanh và liên hệ kỹ thuật viên nếu cần.
19. 𝐁𝐒𝐖 𝐈𝐒 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐎𝐑𝐀𝐑𝐈𝐋𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 - ĐÈN CẢNH BÁO "HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ TẠM THỜI KHÔNG HOẠT ĐỘNG": Hệ thống cảnh báo điểm mù tạm thời bị vô hiệu do thay đổi nhiệt độ môi trường.
20. 𝐀𝐂𝐂 𝐂𝐀𝐍𝐂𝐄𝐋𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG ĐÃ HỦY": Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng đã bị tắt và đang ở trạng thái chờ.
21. 𝐀𝐂𝐂 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG": Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng gặp sự cố và cần được kiểm tra.
22. 𝐀𝐂𝐂 𝐍𝐎 𝐅𝐎𝐑𝐖𝐀𝐑𝐃 𝐕𝐄𝐇𝐈𝐂𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "KHÔNG PHÁT HIỆN XE PHÍA TRƯỚC": Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng không thể hoạt động do không phát hiện được phương tiện phía trước.
23. 𝐊𝐄𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐃𝐄𝐓𝐄𝐂𝐓𝐄𝐃 𝐈𝐍𝐒𝐄𝐑𝐓 𝐊𝐄𝐘 𝐈𝐍𝐓𝐎 𝐊𝐄𝐘 𝐒𝐋𝐎𝐓 - ĐÈN BÁO "KHÔNG PHÁT HIỆN CHÌA KHÓA - VUI LÒNG CẮM CHÌA KHÓA VÀO KHE": Hệ thống không phát hiện chìa khóa thông minh (F.A.S.T). Để khởi động xe, hãy cắm chìa khóa vào khe trên bảng điều khiển.
24. CHECK DOORS - ĐÈN BÁO "KIỂM TRA CỬA XE": Có vấn đề với chìa khóa thông minh F.A.S.T. Nếu xe không khởi động được, hãy cắm chìa khóa vào khe và nhấn nút START.
25. 𝐃𝐎𝐎𝐑-𝐀𝐉𝐀𝐑 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO CỬA CHƯA ĐÓNG CHẶT: Một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng kín.
26. 𝐄𝐂𝐎 𝐌𝐎𝐃𝐄 - ĐÈN BÁO CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECO MODE): Chế độ tiết kiệm nhiên liệu đang được kích hoạt.
27. 𝐄𝐋𝐄𝐂𝐓𝐑𝐈𝐂 𝐏𝐎𝐖𝐄𝐑 𝐒𝐓𝐄𝐄𝐑𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO HỆ THỐNG TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN: Hệ thống trợ lực lái điện có vấn đề, có thể gây khó khăn khi điều khiển vô lăng.
28. 𝐄𝐋𝐄𝐂𝐓𝐑𝐈𝐂𝐀𝐋 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG ĐIỆN": Hệ thống điện của xe gặp sự cố, cần kiểm tra.
29. 𝟒𝐖𝐃 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG 4 BÁNH (4WD)": Có vấn đề với hệ thống S-AWC hoặc hệ thống 4WD điều khiển điện tử.
30. 𝐊𝐄𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐃𝐄𝐓𝐄𝐂𝐓𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "KHÔNG PHÁT HIỆN CHÌA KHÓA": Xe không nhận diện được chìa khóa, có thể do pin chìa khóa yếu hoặc chìa khóa bị lỗi. Bạn vẫn có thể khởi động xe bằng cách cắm chìa vào khe trên bảng điều khiển trung tâm.
31. 𝐅𝐂𝐌 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐀𝐂𝐓𝐈𝐕𝐀𝐓𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "PHANH HỆ THỐNG GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM) ĐÃ KÍCH HOẠT": Hệ thống FCM đã tự động kích hoạt phanh để tránh va chạm.
32. 𝐅𝐂𝐌 𝐎𝐅𝐅 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM) TẮT": Hệ thống FCM đã bị vô hiệu hóa.
33. 𝐃𝐑𝐈𝐕𝐄𝐑 𝐀𝐒𝐒𝐈𝐒𝐓𝐀𝐍𝐂𝐄 𝐂𝐀𝐌𝐄𝐑𝐀 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐎𝐑𝐀𝐑𝐈𝐋𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "CAMERA HỖ TRỢ LÁI TẠM THỜI KHÔNG KHẢ DỤNG": Các hệ thống hỗ trợ lái như FCM, LDW (cảnh báo chệch làn) và đèn pha tự động không hoạt động do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
34. 𝐅𝐂𝐌 𝐍𝐄𝐀𝐑 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM) ĐANG HOẠT ĐỘNG": Hệ thống FCM đang hoạt động hoặc một trong các cảm biến đã thay đổi.
35. 𝐁𝐒𝐖 𝐑𝐀𝐃𝐀𝐑 𝐁𝐋𝐎𝐂𝐊𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW) - CẢM BIẾN BỊ CHE KHUẤT": Cảm biến radar bị bụi bẩn hoặc che khuất, khiến hệ thống không thể hoạt động chính xác.
36. 𝐅𝐂𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)": Hệ thống FCM gặp lỗi và cần được kiểm tra.
37. 𝐅𝐔𝐄𝐋 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU": Hệ thống nhiên liệu gặp vấn đề, có thể do bơm nhiên liệu bị lỗi, áp suất thấp hoặc cảm biến mức nhiên liệu bị hỏng.
38. 𝟒𝐖𝐃 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐎𝐕𝐄𝐑𝐇𝐄𝐀𝐓𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐋𝐎𝐖𝐒 𝐃𝐎𝐖𝐍 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG 4 BÁNH QUÁ NHIỆT - GIẢM TỐC ĐỘ": Hệ thống 4WD đang quá nhiệt, cần giảm tốc hoặc tạm thời ngừng kéo rơ-moóc nếu đang kéo.
39. 𝐈𝐌𝐌𝐎𝐁𝐈𝐋𝐈𝐙𝐄𝐑 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM": Xe không nhận diện được chìa khóa, có thể do lỗi chìa khóa hoặc hệ thống bảo mật. Kiểm tra cầu chì hoặc liên hệ kỹ thuật viên.
40. 𝐈𝐌𝐌𝐎𝐁𝐈𝐋𝐈𝐙𝐄𝐑 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM ĐÃ KÍCH HOẠT": Hệ thống chống trộm đang hoạt động, xe sẽ không khởi động nếu không nhận diện đúng chìa khóa.
41. 𝐊𝐄𝐘 𝐁𝐀𝐓𝐓𝐄𝐑𝐘 𝐋𝐎𝐖 - ĐÈN BÁO "PIN CHÌA KHÓA YẾU": Pin trong chìa khóa thông minh sắp hết, cần thay pin mới.
42. 𝐊𝐄𝐘𝐋𝐄𝐒𝐒 𝐎𝐏𝐄𝐑𝐀𝐓𝐈𝐎𝐍 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG KHÔNG CHÌA": Không thể khởi động xe bằng nút Start/Stop. Hãy cắm chìa khóa vào khe trên bảng điều khiển để khởi động.
43. 𝐊𝐄𝐘 𝐒𝐓𝐈𝐋𝐋 𝐈𝐍 𝐕𝐄𝐇𝐈𝐂𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "CHÌA KHÓA VẪN TRONG XE": Động cơ đã tắt nhưng chìa khóa chưa được lấy ra. Hãy kiểm tra trước khi rời xe.
44. 𝐋𝐎𝐂𝐊 𝐀𝐋𝐋 𝐃𝐎𝐎𝐑𝐒, 𝐀𝐓𝐓𝐄𝐌𝐏𝐓 - ĐÈN BÁO "THỬ KHÓA TẤT CẢ CỬA": Cảnh báo khi cố gắng khóa xe trong khi chế độ vận hành không ở vị trí OFF hoặc cửa tài xế vẫn đang mở.
45. 𝐋𝐀𝐍𝐄 𝐃𝐄𝐏𝐀𝐑𝐓𝐔𝐑𝐄 - ĐÈN BÁO "CHỆCH LÀN ĐƯỜNG": Xe đang rời khỏi làn đường mà không bật đèn xi-nhan. Đây là cảnh báo giúp bạn tránh tình trạng mất tập trung khi lái xe.
46. 𝐋𝐃𝐖 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỆCH LÀN (LDW)": Hệ thống cảnh báo chệch làn có lỗi, có thể do cảm biến phía trước gặp vấn đề.
47. 𝐋𝐄𝐃 𝐇𝐄𝐀𝐃𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ ĐÈN PHA LED": Hệ thống đèn pha LED gặp sự cố, có thể do bóng đèn bị cháy hoặc lỗi hệ thống điện.
48. 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐒𝐘𝐒𝐓𝐄𝐌 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG PHANH": Hệ thống phanh gặp lỗi. Kiểm tra mức dầu phanh, cầu chì hoặc bơm ABS. Không lái xe nếu đèn này vẫn sáng.
49. 𝐋𝐎𝐖 𝐖𝐀𝐒𝐇𝐄𝐑 𝐅𝐋𝐔𝐈𝐃 - ĐÈN BÁO "MỰC NƯỚC RỬA KÍNH THẤP": Cần bổ sung nước rửa kính.
50. 𝐁𝐒𝐖 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW)": Hệ thống cảnh báo điểm mù gặp lỗi, cần kiểm tra cảm biến.
51. 𝐎𝐈𝐋 𝐏𝐑𝐄𝐒𝐒𝐔𝐑𝐄 𝐖𝐀𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓 - ĐÈN CẢNH BÁO ÁP SUẤT DẦU: Áp suất dầu động cơ thấp hoặc mức dầu quá thấp. Dừng xe ngay lập tức để kiểm tra mức dầu. Không tiếp tục lái xe nếu đèn này vẫn sáng.
52. 𝐂𝐋𝐎𝐒𝐄 𝐇𝐎𝐎𝐃 - ĐÈN BÁO "ĐÓNG NẮP CA-PO": Nắp ca-pô chưa được đóng hoàn toàn hoặc công tắc chốt ca-pô bị lỗi.
53. 𝐄𝐍𝐆𝐈𝐍𝐄 𝐎𝐕𝐄𝐑𝐇𝐄𝐀𝐓𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐓𝐎𝐏𝐒 𝐒𝐀𝐅𝐄𝐋𝐘 - ĐÈN BÁO "ĐỘNG CƠ QUÁ NHIỆT - DỪNG XE NGAY": Động cơ quá nóng, cần dừng xe ngay lập tức và tắt máy để tránh hư hại nghiêm trọng. Kiểm tra nước làm mát và hệ thống làm mát trước khi tiếp tục lái xe.
54. 𝐏𝐀𝐑𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ PHANH ĐỖ": Hệ thống phanh đỗ điện tử gặp sự cố.
55. 𝐏𝐀𝐑𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐎𝐑𝐀𝐑𝐈𝐋𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "PHANH ĐỖ TẠM THỜI KHÔNG KHẢ DỤNG": Hệ thống phanh đỗ điện tử không thể hoạt động trong thời gian ngắn do đã sử dụng liên tục quá nhiều lần.
56. 𝐏𝐑𝐄𝐒𝐒 𝐓𝐇𝐄 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐏𝐄𝐃𝐀𝐋 𝐓𝐎 𝐒𝐓𝐀𝐑𝐓 - ĐÈN BÁO "NHẤN PHANH ĐỂ KHỞI ĐỘNG": Cần đạp phanh để khởi động xe. Nếu đèn vẫn sáng dù đã nhấn phanh, có thể công tắc đèn phanh bị lỗi.
57. 𝐏𝐔𝐒𝐇 𝐓𝐇𝐄 𝐄𝐍𝐆𝐈𝐍𝐄 𝐒𝐖𝐈𝐓𝐂𝐇 𝐖𝐇𝐈𝐋𝐄 𝐓𝐔𝐑𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐓𝐇𝐄 𝐒𝐓𝐄𝐄𝐑𝐈𝐍𝐆 𝐖𝐇𝐄𝐄𝐋 - ĐÈN BÁO "NHẤN NÚT KHỞI ĐỘNG VÀ XOAY VÔ LĂNG": Vô lăng đang bị khóa, cần xoay nhẹ vô lăng trong khi nhấn nút khởi động.
58. 𝐑𝐄𝐌𝐎𝐕𝐄 𝐊𝐄𝐘 𝐅𝐑𝐎𝐌 𝐊𝐄𝐘 𝐒𝐋𝐎𝐓 - ĐÈN BÁO "RÚT CHÌA KHỎA TỪ KHE CẮM": Chìa khóa vẫn ở trong khe sau khi xe đã tắt. Hãy rút chìa khóa ra.
59. 𝐑𝐄𝐅𝐔𝐄𝐋 - ĐÈN BÁO "NHIÊN LIỆU CẠN": Nhiên liệu sắp hết, cần đổ xăng ngay. Khi đèn sáng, xe còn khoảng 1 gallon nhiên liệu dự trữ, có thể chạy thêm khoảng 20 dặm trước khi hết xăng hoàn toàn.
60. 𝐑𝐄𝐋𝐄𝐀𝐒𝐄 𝐏𝐀𝐑𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 - ĐÈN BÁO "NHẢ PHANH ĐỖ": Phanh đỗ vẫn đang kích hoạt. Hãy nhả phanh trước khi di chuyển.
61. 𝐏𝐑𝐄𝐒𝐒 𝐓𝐇𝐄 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐏𝐄𝐃𝐀𝐋 𝐓𝐎 𝐑𝐄𝐋𝐄𝐀𝐒𝐄 - ĐÈN BÁO "NHẤN PHANH ĐỂ NHẢ PHANH": Cần giữ chân phanh. Nếu đèn vẫn sáng dù đã nhấn phanh, có thể công tắc bàn đạp phanh bị lỗi.
62. 𝐑𝐄𝐌𝐎𝐕𝐄 𝐊𝐄𝐘 - ĐÈN BÁO "RÚT CHÌA KHÓA": Động cơ đã tắt nhưng chìa khóa chưa được rút ra khỏi ổ.
63. 𝐒𝐇𝐈𝐅𝐓 𝐓𝐎 𝐓𝐇𝐄 “𝐏” 𝐏𝐎𝐒𝐈𝐓𝐈𝐎𝐍 - ĐÈN BÁO "CHUYỂN CẦN SỐ VỀ P": Động cơ đang được tắt nhưng cần số không ở vị trí P (PARK).
64. 𝐑𝐄𝐒𝐓 𝐑𝐄𝐌𝐈𝐍𝐃𝐄𝐑 - ĐÈN BÁO "NHẮC NHỞ NGHỈ NGƠI": Hệ thống phát hiện bạn đang mệt mỏi và khuyến nghị dừng xe để nghỉ ngơi.
65. 𝐑𝐎𝐔𝐓𝐈𝐍𝐄 𝐌𝐀𝐈𝐍𝐓𝐄𝐍𝐀𝐍𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ": Đến thời điểm bảo dưỡng xe, như thay dầu động cơ, lọc dầu, kiểm tra các dung dịch, v.v.
66. 𝐃𝐑𝐈𝐕𝐄𝐑 𝐀𝐒𝐒𝐈𝐒𝐓𝐀𝐍𝐂𝐄 𝐂𝐀𝐌𝐄𝐑𝐀 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ CAMERA HỖ TRỢ LÁI": Có vấn đề với hệ thống hỗ trợ lái xe, camera hoặc cảm biến.
67. 𝐒𝐓𝐄𝐄𝐑𝐈𝐍𝐆 𝐋𝐎𝐂𝐊 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ KHÓA VÔ LĂNG": Hệ thống khóa vô lăng gặp sự cố.
68. 𝐒𝐓𝐄𝐄𝐑𝐈𝐍𝐆 𝐖𝐇𝐄𝐄𝐋 𝐔𝐍𝐋𝐎𝐂𝐊𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "VÔ LĂNG CHƯA KHÓA": Cửa tài xế đang mở nhưng vô lăng chưa được khóa.
69. 𝐏𝐀𝐑𝐊𝐈𝐍𝐆 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 𝐒𝐇𝐈𝐅𝐓 𝐓𝐎 “𝐏” 𝐏𝐎𝐒𝐈𝐓𝐈𝐎𝐍 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ PHANH ĐỖ - CHUYỂN CẦN SỐ VỀ P": Hệ thống phanh đỗ điện tử gặp lỗi và không thể kích hoạt.
70. 𝐏𝐎𝐒𝐒𝐈𝐁𝐋𝐄 𝐈𝐂𝐘 𝐑𝐎𝐀𝐃𝐒 (𝐒𝐧𝐨𝐰𝐟𝐥𝐚𝐤𝐞 𝐒𝐲𝐦𝐛𝐨𝐥) - ĐÈN BÁO "CẢNH BÁO ĐƯỜNG TRƠN": Nhiệt độ dưới 0°C, có nguy cơ đường trơn trượt. Hãy lái xe cẩn thận.
71. 𝐅𝐂𝐌 𝐈𝐒 𝐓𝐄𝐌𝐏𝐎𝐑𝐀𝐑𝐈𝐋𝐘 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "HỆ THỐNG FCM TẠM THỜI KHÔNG HOẠT ĐỘNG": Hệ thống FCM (hỗ trợ giảm va chạm trước) tạm thời không khả dụng, nhưng không phải lỗi nghiêm trọng.
72. 𝐃𝐑𝐈𝐕𝐄𝐑 𝐀𝐒𝐒𝐈𝐒𝐓𝐀𝐍𝐂𝐄 𝐂𝐀𝐌𝐄𝐑𝐀 𝐁𝐋𝐎𝐂𝐊𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "CAMERA HỖ TRỢ LÁI BỊ CHE KHUẤT": Cảm biến hoặc kính chắn gió bị bẩn, khiến hệ thống không hoạt động được.
73. 𝐁𝐑𝐀𝐊𝐄 𝐀𝐔𝐓𝐎 𝐇𝐎𝐋𝐃 𝐍𝐎𝐓 𝐀𝐕𝐀𝐈𝐋𝐀𝐁𝐋𝐄 - ĐÈN BÁO "TÍNH NĂNG GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG KHÔNG KHẢ DỤNG": Hệ thống giữ phanh tự động không hoạt động được.
74. 𝐏𝐔𝐒𝐇 𝐒𝐖𝐈𝐓𝐂𝐇 𝐀𝐅𝐓𝐄𝐑 𝐅𝐀𝐒𝐓𝐄𝐍𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐄𝐀𝐓 𝐁𝐄𝐋𝐓 - ĐÈN BÁO "NHẤN NÚT SAU KHI THẮT DÂY AN TOÀN": Hệ thống giữ phanh tự động không kích hoạt vì dây an toàn chưa được thắt.
75. 𝐀𝐓𝐓𝐄𝐍𝐓𝐈𝐎𝐍! 𝐑𝐄𝐀𝐑 𝐂𝐑𝐎𝐒𝐒-𝐓𝐑𝐀𝐅𝐅𝐈𝐂 - ĐÈN BÁO "CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU": Có xe đang đi tới từ phía sau khi lùi xe.
76. 𝐅𝐀𝐒𝐓𝐄𝐍 𝐒𝐄𝐀𝐓 𝐁𝐄𝐋𝐓 - ĐÈN BÁO "THẮT DÂY AN TOÀN": Dây an toàn chưa được cài khi bật chìa khóa và chế độ vận hành.
77. 𝐓𝐑𝐀𝐍𝐒𝐌𝐈𝐒𝐒𝐈𝐎𝐍 𝐎𝐕𝐄𝐑𝐇𝐄𝐀𝐓𝐈𝐍𝐆 𝐒𝐋𝐎𝐖𝐒 𝐃𝐎𝐖𝐍 - ĐÈN BÁO "HỘP SỐ QUÁ NHIỆT - GIẢM TỐC ĐỘ": Nhiệt độ dầu hộp số tự động hoặc CVT quá cao. Giảm tốc độ hoặc tắt động cơ để làm mát.
78. 𝐓𝐑𝐀𝐍𝐒𝐌𝐈𝐒𝐒𝐈𝐎𝐍 𝐒𝐄𝐑𝐕𝐈𝐂𝐄 𝐑𝐄𝐐𝐔𝐈𝐑𝐄𝐃 - ĐÈN BÁO "YÊU CẦU DỊCH VỤ HỘP SỐ": Hộp số có vấn đề, có thể do lỗi hộp số tự động hoặc CVT.
79. 𝐓𝐔𝐑𝐍 𝐎𝐅𝐅 𝐋𝐈𝐆𝐇𝐓𝐒 - ĐÈN BÁO "TẮT ĐÈN": Đèn xe vẫn đang bật sau khi tắt động cơ.

 

3. Kết luận

Như vậy, trong bài viết này Phụ tùng Mitsubishi An Việt đã Tổng hợp Ý nghĩa 79 Đèn cảnh báo trên xe Mitsubishi thường gặp để các chủ xe hiểu và chủ động xử lý khi xe có vấn đề. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn.

Tại Phụ tùng Mitsubishi An Việt, chúng tôi Chuyên Cung cấp Phụ tùng Chính hãng cho tất cả các dòng xe Mitsubishi, từ Xforce, Xpander, Outlander, Triton, Attrage, Mirage, Jolie, Zinger cho đến Pajero Sport,… Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành phụ tùng ô tô, An Việt cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đúng chủng loại, đúng giá trị, cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng hết mình.

Quý khách hàng cần mua Phụ tùng các dòng xe Mitsubishi, hãy liên hệ với Phụ tùng Mitsubishi An Việt:

▶️ Phụ tùng Mitsubishi An Việt tại Hà Nội

📞 Hotline (Zalo): 0962.310.217 - 0913.206.113

▶️ Phụ tùng Mitsubishi An việt tại Hồ Chí Minh (Sài Gòn)

📞Hotline (Zalo): 0969 718 488- 0938 857 112

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Phụ tùng Mitsubishi Cần Thơ

Nhập khẩu và phân phối: Công ty Phụ tùng An Việt

Fanpage : https://www.facebook.com/phutungmitsubishiAnViet

Youtube: https://www.youtube.com/phutungMitsubishiAnViet

Mail: phutungAnviet@gmail.com       

Website: PhutungMitsubishi.vn 

0 / 5 (0Bình chọn)
Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận