Xpander cầu trước hay sau? là câu hỏi rất nhiều anh em trước khi mua xe Xpander quan tâm. Và câu trả lời là 100% xe Mitsubishi Xpander đều là dẫn động cầu trước.
Hệ dẫn động cầu trước là gì và tại sao Xpander lại được trang bị hệ thống này?
1. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) là gì?
Hệ dẫn động cầu trước là hệ thống trong đó động cơ truyền sức mạnh tới hai bánh xe phía trước để di chuyển xe. Tức là, hai bánh trước vừa thực hiện nhiệm vụ đánh lái, vừa thực hiện nhiệm vụ kéo xe đi.
2. Lợi ích của hệ dẫn động cầu trước trên Xpander
Việc trang bị hệ dẫn động cầu trước mang lại nhiều lợi ích thực tế cho một mẫu xe MPV như Xpander:
-
Tối ưu không gian nội thất: Vì không cần trục truyền động tới bánh sau, hệ dẫn động cầu trước giúp sàn xe phẳng hơn, tạo không gian rộng rãi và thoải mái hơn cho hành khách, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai và thứ ba. Điều này rất quan trọng đối với một chiếc xe 7 chỗ như Xpander.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống FWD có cấu tạo đơn giản hơn, trọng lượng nhẹ hơn so với hệ dẫn động cầu sau (RWD) hoặc dẫn động bốn bánh (AWD). Điều này giúp giảm tải trọng cho động cơ, từ đó cải thiện hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
-
Chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp: Cấu trúc đơn giản của FWD giúp giảm chi phí sản xuất, dẫn đến giá thành xe cạnh tranh hơn. Đồng thời, việc bảo dưỡng và sửa chữa cũng dễ dàng và ít tốn kém hơn.
-
Khả năng bám đường tốt hơn trên mặt đường trơn trượt: Vì trọng lượng động cơ tập trung ở phía trước, giúp tăng lực ép lên bánh xe dẫn động. Điều này giúp xe có độ bám tốt hơn trên các mặt đường có độ ma sát thấp như đường ướt, trơn trượt.
3. So sánh với hệ dẫn động cầu sau (RWD) và dẫn động bốn bánh (AWD)
Trong khi Xpander sử dụng FWD, một số mẫu xe khác (thường là xe tải, xe bán tải hoặc xe thể thao) lại sử dụng hệ dẫn động cầu sau hoặc dẫn động bốn bánh.
-
Hệ dẫn động cầu sau (RWD): Phổ biến trên các xe tải, bán tải hoặc xe thể thao. Cầu sau mang lại cảm giác lái thể thao, cân bằng trọng lượng tốt hơn. Tuy nhiên, nó chiếm nhiều không gian hơn và kém hiệu quả trên đường trơn trượt.
-
Hệ dẫn động bốn bánh (AWD/4WD): Thường thấy trên các xe SUV chuyên dụng hoặc xe bán tải. Hệ thống này cung cấp lực kéo tối ưu trên mọi loại địa hình, nhưng lại tốn kém hơn, nặng hơn và tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn.
Với định hướng là một mẫu xe MPV đa dụng dành cho gia đình, việc Mitsubishi Xpander sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD) là một lựa chọn hợp lý và tối ưu. Hệ thống này không chỉ giúp Xpander có không gian nội thất rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu mà còn mang lại chi phí vận hành hợp lý, phù hợp với đại đa số người dùng tại Việt Nam.
Quý khách hàng có thể tham khảo thông số kỹ thuật của dòng xe Mitsubishi Xpander:
Trang thiết bị
- Chiều dài tổng thể tăng 120 mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Hệ thống treo trước sau nâng cấp
- Mâm xe đa chấu 17-inch, thiết kế mới
- Đèn chiếu sáng LED T-Shape
- Vô lăng thể thao thiết kế mới
- Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Nội thất da cao cấp Đen & Nâu
- Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
- Cổng sạc USB Type-C hàng ghế 2
- Phanh tay điện tử, Auto Hold
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Mitsubishi | Xpander AT | Xpander MT |
Loại động cơ | 4A91 1.5L MIVEC DOHC | |
Công suất cực đại | 103 | |
Mô-men xoắn tối đa | 141 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 | |
Hộp số | 4AT | 5MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | |
Kích thước lốp xe | 205/55R16 | |
Phanh trước/phanh sau | Đĩa/tang trống |
Thông số ngoại thất xe Mitsubishi Xpander
Mitsubishi | Special Edition | Xpander AT | Xpander MT |
Đèn pha/ Cos | LED | LED | Halogen |
Đèn LED định vị | Có | ||
Đèn sương mù trước/sau | Có | Không | |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Có | Không | |
Đèn sương mù trước/sau | Trước | Trước | |
Đèn báo phanh sau | LED | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Crom Xám | Đen bóng | |
Mâm Đúc | 16″ – 2 tông màu |